Pentium M 1.50 vs EPYC 7643

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 1.50
2003
1 lõi / 1 luồng, 24 Watt
0.15
EPYC 7643
2021
48 lõi / 96 số luồng, 225 Watt
47.41
+31507%

EPYC 7643 vượt qua Pentium M 1.50 với mức trọn vẹn là 31507% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 1.50 và EPYC 7643, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất337343
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.80
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng0.6020.07
Tên mã của kiến trúcBanias (2003)Milan (2021−2023)
Ngày phát hànhTháng 3 2003 (22 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,995

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 1.50 và EPYC 7643: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 1.50 và EPYC 7643, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân148
Luồng196
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz3.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm7 nm+
Kích thước đế100 mm28x 81 mm2
Số lượng bóng bán dẫn77 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 1.50 và EPYC 7643 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket478SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 1.50 và EPYC 7643 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 1.50 và EPYC 7643 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 1.50 và EPYC 7643. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 1.50 và EPYC 7643.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 1.50 và EPYC 7643 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 1.50 và EPYC 7643 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium M 1.50 0.15
EPYC 7643 47.41
+31507%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium M 1.50 240
EPYC 7643 76050
+31588%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 47.41
Số lượng nhân 1 48
Luồng 1 96
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 225 Watt

Pentium M 1.50 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 837.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7643: hiệu năng cao hơn 31506.7%, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 9500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7643 vì nó vượt trội hơn Pentium M 1.50 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 1.50 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7643 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 1.50
Pentium M 1.50
AMD EPYC 7643
EPYC 7643

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 1.50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 233 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7643 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 1.50 và EPYC 7643, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.