Pentium Gold G6505 vs Ultra 9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold G6505
2021
2 lõi / 4 luồng,58 Watt
2.73
Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng,125 Watt
33.91
+1142%

Core Ultra 9 285 vượt qua Pentium Gold G6505 với mức trọn vẹn là 1142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1721118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng4.4925.85
Tên mã của kiến trúcComet Lake-R (2021)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$75$579

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng424
Tần số cơ bản4.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.6 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket12001851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5 Depends on motherboard

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 630Arc Xe-LPG Graphics 64EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Gold G6505 2.73
Ultra 9 285 33.91
+1142%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Gold G6505 4371
Ultra 9 285 54319
+1143%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.73 33.91
Số lượng nhân 2 24
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 14 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 125 Watt

Pentium Gold G6505 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285: hiệu năng cao hơn 1142.1%, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285 vì nó vượt trội hơn Pentium Gold G6505 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold G6505
Pentium Gold G6505
Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 12 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G6505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Gold G6505 và Core Ultra 9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.