Pentium Gold 8500 vs i7-4702MQ

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold 8500
2022
5 lõi / 6 số luồng, 29 Watt
4.85
+49.2%
Core i7-4702MQ
2013
4 lõi / 8 số luồng, 37 Watt
3.25

Pentium Gold 8500 vượt qua Core i7-4702MQ với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13061664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i7
Hiệu quả năng lượng16.008.40
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHaswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$378

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Số lượng nhân hiệu suất cao1không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng68
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB Intel® Smart Cache8 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1781FCPGA946
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection-+
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR5-5200, LPDDR4x-4267DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsIntel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz1.15 GHz
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz3840x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2880x1800@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.111.2/12
OpenGL4.64.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3
Số làn PCI-Express1416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold 8500 4.85
+49.2%
i7-4702MQ 3.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium Gold 8500 7780
+49.1%
i7-4702MQ 5217

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.85 3.25
Nhân đồ họa 5.18 1.71
Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 27 Tháng 5 2013
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 37 Watt

Pentium Gold 8500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 202.9%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-4702MQ: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Gold 8500 vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-4702MQ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 8500
Pentium Gold 8500
Intel Core i7-4702MQ
Core i7-4702MQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 188 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4702MQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 8500 và Core i7-4702MQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.