Pentium Gold 8500 vs i5-6500

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1580
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.83
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5 (Desktop)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.14
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSkylake (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$192

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 8500 và Core i5-6500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Số lượng nhân hiệu suất cao1không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng64
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB Intel® Smart Cache6 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu122 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 8500 và Core i5-6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1781FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 8500 và Core i5-6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
SIPP-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 8500 và Core i5-6500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 8500 và Core i5-6500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR5-5200, LPDDR4x-4267DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i5-6500.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 530 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsIntel HD Graphics 530
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz1.05 GHz
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i5-6500.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 8500 và Core i5-6500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express1416

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 4.81 2.24
Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 1 Tháng 9 2015
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 65 Watt

Pentium Gold 8500 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 114.7%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 124.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold 8500 và Core i5-6500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold 8500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i5-6500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 8500
Pentium Gold 8500
Intel Core i5-6500
Core i5-6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2479 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 8500 và Core i5-6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.