Pentium Gold 8500 vs Celeron N5105

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1805
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.00
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuJasper Lake (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 8500 và Celeron N5105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân54
Số lượng nhân hiệu suất cao1không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả4không có dữ liệu
Luồng64
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz2.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB Intel® Smart Cache4 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 8500 và Celeron N5105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1781FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 8500 và Celeron N5105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 8500 và Celeron N5105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 8500 và Celeron N5105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR5-5200, LPDDR4x-4267DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Celeron N5105.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz800 MHz
Số lượng khối thực thi4824

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Celeron N5105.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 8500 và Celeron N5105 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express148
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2022 11 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 5 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 10 Watt

Pentium Gold 8500 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5105: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 190%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold 8500 và Celeron N5105. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold 8500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N5105 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 8500
Pentium Gold 8500
Intel Celeron N5105
Celeron N5105

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 725 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 8500 và Celeron N5105, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.