Pentium Gold 7505 vs Celeron N5105

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold 7505
2020
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.24
+28.6%
Celeron N5105
2021
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
2.52

Pentium Gold 7505 vượt qua Celeron N5105 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16331784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.5824.02
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020)Jasper Lake (2021)
Ngày phát hành17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 7505 và Celeron N5105: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus4 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 7505 và Celeron N5105 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449FCBGA1338
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 7505 và Celeron N5105 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
Identity Protection-+
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 7505 và Celeron N5105 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 7505 và Celeron N5105. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Celeron N5105.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz800 MHz
Số lượng khối thực thi4824

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Celeron N5105.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 7505 và Celeron N5105 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.2
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu14
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 7505 và Celeron N5105 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Gold 7505 3.24
+28.6%
Celeron N5105 2.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Gold 7505 5193
+28.6%
Celeron N5105 4038

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium Gold 7505 1348
+186%
Celeron N5105 472

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium Gold 7505 2590
+102%
Celeron N5105 1280

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium Gold 7505 400
+8.7%
Celeron N5105 368

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium Gold 7505 165
+52.6%
Celeron N5105 108

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Gold 7505 2326
+11.8%
Celeron N5105 2080

Blender(-)

Pentium Gold 7505 1150
Celeron N5105 1573
+36.8%

Geekbench 5.5 Single-Core

Pentium Gold 7505 1129
+72.9%
Celeron N5105 653

7-Zip Single

Pentium Gold 7505 4062
+30.7%
Celeron N5105 3108

7-Zip

Pentium Gold 7505 10756
Celeron N5105 11153
+3.7%

WebXPRT 3

Pentium Gold 7505 184
+37.4%
Celeron N5105 134

CrossMark Overall

Pentium Gold 7505 878
+65.3%
Celeron N5105 531

WebXPRT 4 Overall

Pentium Gold 7505 143
+48.4%
Celeron N5105 96

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Pentium Gold 7505 2130
Celeron N5105 2940
+38.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.24 2.52
Mức độ mới 17 Tháng 10 2020 11 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

Pentium Gold 7505 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N5105: mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 7505 vì nó vượt trội hơn Celeron N5105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Gold 7505 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron N5105 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 7505
Pentium Gold 7505
Intel Celeron N5105
Celeron N5105

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 3594 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 7505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 713 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Gold 7505 và Celeron N5105, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.