Pentium G2120T vs Ryzen 5 7535HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G2120T
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.01
Ryzen 5 7535HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.36
+1025%

Ryzen 5 7535HS vượt qua Pentium G2120T với mức trọn vẹn là 1025% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2520723
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng2.7530.91
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRembrandt-R (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản2.7 GHz3.3 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.55 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB Intel® Smart Cache16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1155FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key-không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333, DDR3-1600DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và Radeon 660M
Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel ProcessorsAMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G2120T 1.01
Ryzen 5 7535HS 11.36
+1025%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G2120T 1613
Ryzen 5 7535HS 18218
+1029%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 11.36
Nhân đồ họa 0.67 7.07
Mức độ mới 1 Tháng 4 2013 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 22 nm 6 nm

Ryzen 5 7535HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1024.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 955.2%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7535HS vì nó vượt trội hơn Pentium G2120T trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G2120T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7535HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G2120T
Pentium G2120T
AMD Ryzen 5 7535HS
Ryzen 5 7535HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Pentium G2120T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1678 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G2120T và Ryzen 5 7535HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.