Pentium E5400 vs i5-540UM

Tổng điểm hiệu suất

Pentium E5400
2009
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.61
Core i5-540UM
2010
2 lõi / 4 luồng, 18 Watt
0.62
+1.6%

Core i5-540UM chỉ vượt qua Pentium E5400 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium E5400 và Core i5-540UM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28522841
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.46không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng0.893.28
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành18 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$55$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium E5400 và Core i5-540UM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium E5400 và Core i5-540UM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.7 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu9
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế82 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn228 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium E5400 và Core i5-540UM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium E5400 và Core i5-540UM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
FMA-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium E5400 và Core i5-540UM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium E5400 và Core i5-540UM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium E5400 và Core i5-540UM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.799 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium E5400 và Core i5-540UM.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium E5400 và Core i5-540UM.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium E5400 và Core i5-540UM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium E5400 và Core i5-540UM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium E5400 0.61
i5-540UM 0.62
+1.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium E5400 983
i5-540UM 1002
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 0.62
Mức độ mới 18 Tháng 1 2009 24 Tháng 5 2010
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 18 Watt

i5-540UM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium E5400 và Core i5-540UM. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium E5400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-540UM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium E5400
Pentium E5400
Intel Core i5-540UM
Core i5-540UM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 317 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-540UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium E5400 và Core i5-540UM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.