Pentium D 950 vs Xeon E-2478

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium D 950
2006
2 lõi / 2 luồng, 130 Watt
0.42
Xeon E-2478
2023
8 lõi / 16 số luồng, 80 Watt
16.96
+3938%

Xeon E-2478 vượt qua Pentium D 950 với mức trọn vẹn là 3938% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 950 và Xeon E-2478, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3030396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu73.25
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.3120.19
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành16 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$637$568

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium D 950 và Xeon E-2478 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 950 và Xeon E-2478: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 950 và Xeon E-2478, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Luồng216
Tần số cơ bản3.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2x 81 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânC1+D0=63 °C, B1=69 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn376 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 950 và Xeon E-2478 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775,PLGA775FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 950 và Xeon E-2478 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 950 và Xeon E-2478, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 950 và Xeon E-2478 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 950 và Xeon E-2478. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 950 và Xeon E-2478.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium D 950 và Xeon E-2478 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium D 950 và Xeon E-2478 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium D 950 0.42
Xeon E-2478 16.96
+3938%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium D 950 681
Xeon E-2478 27199
+3894%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 16.96
Mức độ mới 16 Tháng 1 2006 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 80 Watt

Xeon E-2478 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3938.1%, mới hơn 17 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2478 vì nó vượt trội hơn Pentium D 950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium D 950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E-2478 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 950
Pentium D 950
Intel Xeon E-2478
Xeon E-2478

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 33 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E-2478 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium D 950 và Xeon E-2478, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.