Pentium 4 P4 3.0 vs Athlon 3000G
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 3000G vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức trọn vẹn là 1229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3252 | 1707 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 5.27 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | AMD Athlon |
Hiệu quả năng lượng | 0.22 | 7.60 |
Tên mã của kiến trúc | Northwood (2002−2004) | Zen+ (2018−2019) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $49 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 35 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 209.78 mm2? |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | không có dữ liệu | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
PowerNow | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB? |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 42.671 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon Vega 3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 2.79 |
Số lượng nhân | 1 | 2 |
Luồng | 1 | 4 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 35 Watt |
Athlon 3000G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1228.6%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 3000G vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 3000G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.