Athlon II P340 vs Phenom II X2 N660
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II P340 và Phenom II X2 N660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2975 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 1.72 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II P340 và Phenom II X2 N660: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II P340 và Phenom II X2 N660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 3 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II P340 và Phenom II X2 N660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1g4 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II P340 và Phenom II X2 N660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | SSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVM | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization |
VirusProtect | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II P340 và Phenom II X2 N660. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II P340 và Phenom II X2 N660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 4 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 1 2011 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 35 Watt |
Athlon II P340 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 N660: mới hơn 2 tháng.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II P340 và Phenom II X2 N660. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon II P340 và Phenom II X2 N660, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.