Pentium 4 660 vs Athlon 64 3400+
Tổng điểm hiệu suất
Pentium 4 660 vượt qua Athlon 64 3400+ với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3230 | 3252 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.17 | 0.21 |
Tên mã của kiến trúc | Prescott 2M | Clawhammer (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 1 2001 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 193 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 105 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.2V-1.4V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PLGA775,PPGA775 | 754 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 0.20 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 89 Watt |
Pentium 4 660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 3400+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 660 và Athlon 64 3400+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.