Pentium 4 630 vs Celeron N3350E

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 630 và Celeron N3350E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3334không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.17không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPrescott 2Mkhông có dữ liệu
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Celeron N3350E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Celeron N3350E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng22
Tần số cơ bản3 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.4 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache2 MB
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Celeron N3350E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPLGA775không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Celeron N3350E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Smart Idlekhông có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Celeron N3350E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Celeron N3350E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x-+
VT-ikhông có dữ liệu-
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 630 và Celeron N3350E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Celeron N3350E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Celeron N3350E.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Celeron N3350E, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 630 và Celeron N3350E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 6 Watt

Celeron N3350E có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium 4 630 và Celeron N3350E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron N3350E dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 630
Pentium 4 630
Intel Celeron N3350E
Celeron N3350E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 131 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N3350E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 630 và Celeron N3350E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.