Pentium 4 630 vs Atom x5-Z8300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 630
1 lõi / 2 luồng, 84 Watt
0.17
Atom x5-Z8300
2015
4 lõi / 4 luồng
0.51
+200%

Atom x5-Z8300 vượt qua Pentium 4 630 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33342933
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium 45x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng0.17không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPrescott 2MCherry Trail (2015−2016)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng24
Tần số cơ bản3 GHz1.44 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.84 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketPLGA775UTFCBGA592
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu1920x1080

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu1
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4 630 0.17
Atom x5-Z8300 0.51
+200%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4 630 272
Atom x5-Z8300 825
+203%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Pentium 4 630 1605
+70.4%
Atom x5-Z8300 942

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Pentium 4 630 1975
Atom x5-Z8300 2934
+48.6%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium 4 630 103
Atom x5-Z8300 36.4
+183%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.51
Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm

Atom x5-Z8300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x5-Z8300 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-Z8300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 630
Pentium 4 630
Intel Atom x5-Z8300
Atom x5-Z8300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 131 phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 630 và Atom x5-Z8300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.