Pentium 4 630 vs Pentium III 1200
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3351 | 3346 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.17 | 0.54 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Prescott 2M | Tualatin (2000−2002) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | Tháng 7 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 630 và Pentium III 1200: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 630 và Pentium III 1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 80 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 67 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 69 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 44 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.2V-1.4V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 630 và Pentium III 1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PLGA775 | 370 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 30 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 630 và Pentium III 1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 630 và Pentium III 1200, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 630 và Pentium III 1200 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 630 và Pentium III 1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 84 Watt | 30 Watt |
Pentium 4 630 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium III 1200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium 4 630 và Intel Pentium III 1200. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.