Pentium 4 2.0: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium 4 2.0 vào ngày 27 Tháng 8 2001. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Willamette, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 423, với TDP là 110 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR1, DDR2.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 2.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcWillamette (2000−2001)
Ngày phát hành27 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 2.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 18 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ180 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế217 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn125 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 2.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket423
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 2.0. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4 2.0 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Pentium 4 2.0.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 26 cấu hình sử dụng Pentium 4 2.0. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium 4 2.0:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium 4 2.0 theo thống kê người dùng:

RX 580 Radeon RX 580
3.8% (1/26)
GeForce MX450 GeForce MX450
3.8% (1/26)
UHD Graphics UHD Graphics
3.8% (1/26)
ATI HD 4830 Radeon HD 4830
3.8% (1/26)
HD Graphics 610 HD Graphics 610
3.8% (1/26)
HD Graphics 4000 HD Graphics 4000
3.8% (1/26)
NVS 310 NVS 310
3.8% (1/26)
ATI HD 4350 Radeon HD 4350
3.8% (1/26)
8600 GT GeForce 8600 GT
7.7% (2/26)

Tất cả các so sánh với Pentium 4 2.0

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 2.0 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium 4 2.0, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.