Opteron 6386 SE vs FX-6350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6386 SE
2012
16 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
5.17
+79.5%
FX-6350
2013
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
2.88

Opteron 6386 SE vượt qua FX-6350 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6386 SE và FX-6350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12411720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.46không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.522.19
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,408không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6386 SE và FX-6350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6386 SE và FX-6350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng166
Tần số cơ bản2.8 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB6144 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế315 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp P0 Vcorekhông có dữ liệuMin: 1.25 V - Max: 1.4125 V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6386 SE và FX-6350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6386 SE và FX-6350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6386 SE và FX-6350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6386 SE và FX-6350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6386 SE và FX-6350.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6386 SE và FX-6350 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0n/a

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6386 SE và FX-6350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6386 SE 5.17
+79.5%
FX-6350 2.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 6386 SE 8291
+79.5%
FX-6350 4619

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.17 2.88
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 29 Tháng 4 2013
Số lượng nhân 16 6
Luồng 16 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 125 Watt

Opteron 6386 SE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-6350: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Opteron 6386 SE vì nó vượt trội hơn FX-6350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Opteron 6386 SE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi FX-6350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6386 SE
Opteron 6386 SE
AMD FX-6350
FX-6350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6386 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 388 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6386 SE và FX-6350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.