Opteron 6366 HE vs Ryzen 7 5825C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 6366 HE
2012
16 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
3.50
Ryzen 7 5825C
2022
8 lõi / 16 số luồng, 15 Watt
8.82
+152%

Ryzen 7 5825C vượt qua Opteron 6366 HE với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1595920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng3.9456.25
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcAbu Dhabi (2012)Barcelo (Zen 3) (2022−2023)
Ngày phát hành5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng1616
Tần số cơ bản1.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (per die)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế315 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình41
SocketG34FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Opteron 6366 HE 3.50
Ryzen 7 5825C 8.82
+152%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Opteron 6366 HE 5613
Ryzen 7 5825C 14149
+152%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.50 8.82
Mức độ mới 5 Tháng 11 2012 5 Tháng 5 2022
Số lượng nhân 16 8
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Opteron 6366 HE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5825C: hiệu năng cao hơn 152%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 5825C vì nó vượt trội hơn AMD Opteron 6366 HE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Opteron 6366 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 5825C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6366 HE
Opteron 6366 HE
AMD Ryzen 7 5825C
Ryzen 7 5825C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6366 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5825C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6366 HE và Ryzen 7 5825C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.