Opteron 6262 HE vs Opteron 142

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6262 HE và Opteron 142, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.30
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)SledgeHammer (2003−2005)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)Tháng 9 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6262 HE và Opteron 142: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6262 HE và Opteron 142, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân161
Luồng161
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.9 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28.00391 MB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm130 nm
Kích thước đế316 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6262 HE và Opteron 142 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketG34940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6262 HE và Opteron 142 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6262 HE và Opteron 142 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6262 HE và Opteron 142. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6262 HE và Opteron 142 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 1
Luồng 16 1
Quy trình công nghệ 32 nm 130 nm

Opteron 6262 HE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 6262 HE và Opteron 142. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6262 HE
Opteron 6262 HE
AMD Opteron 142
Opteron 142

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6262 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 142 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6262 HE và Opteron 142, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.