Opteron 6262 HE vs E-450

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2986
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD E-Series
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.55
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcInterlagos (2011−2012)Zacate (2011−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 6262 HE và E-450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6262 HE và E-450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng162
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.9 GHz1.65 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1768 KB (shared)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28.00391 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Kích thước đế316 mm275 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)69 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6262 HE và E-450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketG34FT1 BGA 413-Ball
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6262 HE và E-450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 6262 HE và E-450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6262 HE và E-450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3 Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Opteron 6262 HE và E-450.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 6320

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6262 HE và E-450 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2011 22 Tháng 8 2011
Số lượng nhân 16 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 18 Watt

Opteron 6262 HE có các ưu điểm sau: mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của E-450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 372.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Opteron 6262 HE và AMD E-450. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Opteron 6262 HE được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi E-450 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Opteron 6262 HE
Opteron 6262 HE
AMD E-450
E-450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 6262 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 558 số phiếu

Hãy đánh giá E-450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Opteron 6262 HE và E-450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.