Motorola PowerPC G4 G4 1.0: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc 7447, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 180 nm, với tần số tối đa là 1000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Motorola PowerPC G4 G4 1.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Dòng sản phẩm | PowerPC G4 | |
Tên mã của kiến trúc | 7447 | |
Ngày phát hành | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Motorola PowerPC G4 G4 1.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | |
Luồng | 1 | |
Tần số tối đa | 1 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Tốc độ bus | 133 MHz | |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (EPYC 9845) |
Hỗ trợ 64 bit | - | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Motorola PowerPC G4 G4 1.0 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của PowerPC G4 G4 1.0.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Motorola PowerPC G4 G4 1.0.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 16 cấu hình sử dụng Motorola PowerPC G4 G4 1.0. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Motorola PowerPC G4 G4 1.0:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Motorola PowerPC G4 G4 1.0 theo thống kê người dùng: