Mobile Sempron SI-42 vs Ryzen 7 5700U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 5700U vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức trọn vẹn là 4581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3268 | 816 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 20 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Mobile Sempron | AMD Lucienne (Zen 2, Ryzen 5000) |
Hiệu quả năng lượng | 0.80 | 62.41 |
Tên mã của kiến trúc | Sable (2008−2009) | Lucienne-U (Zen 2) (2021) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 4.3 GHz |
Tốc độ bus | 1800 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 18 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1g2 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 65 nm, 1.075 - 1.125 | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Sempron SI-42 và Ryzen 7 5700U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 9.83 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2009 | 12 Tháng 1 2021 |
Số lượng nhân | 1 | 8 |
Luồng | 1 | 16 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Ryzen 7 5700U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4581%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5700U vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.