Mobile Sempron SI-42 vs Apple M1

VS

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Sempron SI-42
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.21
Apple M1
2020
8 lõi / 8 số luồng
5.12
+2338%

Apple M1 vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức trọn vẹn là 2338% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32851262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Mobile SempronApple Apple M-Series
Hiệu quả năng lượng0.80không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDApple
Tên mã của kiến trúcSable (2008−2009)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Sempron SI-42 và M1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Sempron SI-42 và M1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.064 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz3.2 GHz
Tốc độ bus1800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16000 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Sempron SI-42 và M1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1g2không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Sempron SI-42 và M1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng65 nm, 1.075 - 1.125không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Sempron SI-42 và M1.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M1 8-Core GPU

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 5.12
Mức độ mới 1 Tháng 9 2009 10 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm

Apple M1 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2338.1%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Apple M1 vì nó vượt trội hơn AMD Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Sempron SI-42
Mobile Sempron SI-42
Apple M1
M1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2330 số phiếu

Hãy đánh giá M1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Sempron SI-42 và M1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.