Mobile Pentium 4 532 vs Xeon Silver 4316

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Pentium 4 532
1 lõi / 1 luồng, 88 Watt
0.23
Xeon Silver 4316
2021
20 lõi / 40 số luồng, 150 Watt
19.89
+8548%

Xeon Silver 4316 vượt qua Mobile Pentium 4 532 với mức trọn vẹn là 8548% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3249298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmMobile Pentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.2512.63
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân120
Luồng140
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa3.06 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu30 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
Socketkhông có dữ liệuFCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)88 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 19.89
Số lượng nhân 1 20
Luồng 1 40
Quy trình công nghệ 90 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 88 Watt 150 Watt

Mobile Pentium 4 532 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4316: hiệu năng cao hơn 8547.8%, số lượng lõi nhiều hơn 1900% và số lượng luồng nhiều hơn 3900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4316 vì nó vượt trội hơn Mobile Pentium 4 532 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Mobile Pentium 4 532 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4316 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Mobile Pentium 4 532
Mobile Pentium 4 532
Intel Xeon Silver 4316
Xeon Silver 4316

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobile Pentium 4 532 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 26 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4316 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Pentium 4 532 và Xeon Silver 4316, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.