Mobile Athlon 64 3400+ vs Ryzen 5 4500

Tổng điểm hiệu suất

Mobile Athlon 64 3400+
2005
1 lõi / 1 luồng, 62 Watt
0.21
Ryzen 5 4500
2022
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.05
+4686%

Ryzen 5 4500 vượt qua Mobile Athlon 64 3400+ với mức trọn vẹn là 4686% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3277809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.63
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmMobile Athlon 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.3214.73
Tên mã của kiến trúcClawhammer (2001−2005)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hànhTháng 8 2005 (19 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.6 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu7 nm
Kích thước đế193 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn106 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)62 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Mobile Athlon 64 3400+ 0.21
Ryzen 5 4500 10.05
+4686%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Mobile Athlon 64 3400+ 333
Ryzen 5 4500 16125
+4742%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 10.05
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 62 Watt 65 Watt

Mobile Athlon 64 3400+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4500: hiệu năng cao hơn 4685.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4500 vì nó vượt trội hơn Mobile Athlon 64 3400+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Mobile Athlon 64 3400+ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 4500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Athlon 64 3400+
Mobile Athlon 64 3400+
AMD Ryzen 5 4500
Ryzen 5 4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2435 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Athlon 64 3400+ và Ryzen 5 4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.