Mobile Athlon 64 3000+ vs Pentium 4 HT 3.0E

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3188không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmMobile Athlon 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.76không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcOakville (2003−2004)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 8 2003 (21 năm năm trước)Tháng 2 2004 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số tối đa2 GHz3 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128K16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu90 nm
Kích thước đế193 mm2109 mm2
Số lượng bóng bán dẫn106 million125 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket754478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt115 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR1, DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 115 Watt

Mobile Athlon 64 3000+ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 HT 3.0E: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Mobile Athlon 64 3000+ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 3.0E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Mobile Athlon 64 3000+
Mobile Athlon 64 3000+
Intel Pentium 4 HT 3.0E
Pentium 4 HT 3.0E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 59 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 3.0E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Mobile Athlon 64 3000+ và Pentium 4 HT 3.0E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.