FX-9830P vs Celeron Dual-Core T1500

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-9830P
2016
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.08
+420%
Celeron Dual-Core T1500
2008
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.40

FX-9830P vượt qua Celeron Dual-Core T1500 với mức trọn vẹn là 420% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19043025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Bristol RidgeIntel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng5.661.09
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz1.87 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1320 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per module)512 KB
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Kích thước đế250 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 900 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-9830P 2.08
+420%
Celeron Dual-Core T1500 0.40

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

FX-9830P 3033
+86.6%
Celeron Dual-Core T1500 1625

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

FX-9830P 9822
+232%
Celeron Dual-Core T1500 2960

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 0.40
Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 1 Tháng 5 2008
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

FX-9830P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 420%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn FX-9830P vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-9830P
FX-9830P
Intel Celeron Dual-Core T1500
Celeron Dual-Core T1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 113 số phiếu

Hãy đánh giá FX-9830P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-9830P và Celeron Dual-Core T1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.