FX-8320 vs Processor N95
Tổng điểm hiệu suất
FX-8320 vượt qua Processor N95 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8320 và Processor N95, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1581 | 1638 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 2.59 | 19.95 |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-8320 và Processor N95: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8320 và Processor N95, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 4 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 61 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.2 V - Max: 1.4 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8320 và Processor N95 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3+ | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8320 và Processor N95 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong FX-8320 và Processor N95, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-8320 và Processor N95 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8320 và Processor N95. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8320 và Processor N95.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-8320 và Processor N95 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.40 | 3.14 |
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2012 | 3 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 15 Watt |
FX-8320 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N95: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-8320 và Processor N95. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng FX-8320 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N95 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-8320 và Processor N95, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.