FX-6330 vs Ultra 7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6330
2015
6 lõi / 6 số luồng,125 Watt
2.77
Core Ultra 7 265
2025
20 lõi / 20 số luồng,65 Watt
29.11
+951%

Core Ultra 7 265 vượt qua FX-6330 với mức trọn vẹn là 951% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6330 và Core Ultra 7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1708154
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.34
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.1142.68
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$394

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6330 và Core Ultra 7 265: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6330 và Core Ultra 7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân620
Luồng620
Tần số cơ bản3.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm3 nm
Kích thước đế315 mm2243 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6330 và Core Ultra 7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6330 và Core Ultra 7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong FX-6330 và Core Ultra 7 265, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6330 và Core Ultra 7 265 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6330 và Core Ultra 7 265. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6330 và Core Ultra 7 265.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Arc Xe-LPG Graphics 32EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6330 và Core Ultra 7 265 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6330 và Core Ultra 7 265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-6330 2.77
Ultra 7 265 29.11
+951%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6330 4433
Ultra 7 265 46618
+952%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.77 29.11
Mức độ mới 15 Tháng 12 2015 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 6 20
Luồng 6 20
Quy trình công nghệ 32 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 65 Watt

Ultra 7 265 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 950.9%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 233.3% và số lượng luồng nhiều hơn 233.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 966.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 265 vì nó vượt trội hơn FX-6330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-6330 và Core Ultra 7 265, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6330
FX-6330
Intel Core Ultra 7 265
Core Ultra 7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-6330 và Core Ultra 7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.