EPYC 9654 vs Ryzen 5 PRO 7540U

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 9654
2022
96 lõi / 192 luồng, 360 Watt
74.99
+558%
Ryzen 5 PRO 7540U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
11.39

EPYC 9654 vượt qua Ryzen 5 PRO 7540U với mức trọn vẹn là 558% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.38không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng19.8472.32
Tên mã của kiến trúcGenoa (2022−2023)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,805không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân966
Luồng19212
Tần số cơ bản2.4 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ5 nm, 6 nm4 nm
Kích thước đế12x 72 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketSP5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép6 TiBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ460.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2500 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 9654 74.99
+558%
Ryzen 5 PRO 7540U 11.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 9654 120300
+558%
Ryzen 5 PRO 7540U 18272

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 9654 1837
Ryzen 5 PRO 7540U 2130
+15.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 9654 18836
+143%
Ryzen 5 PRO 7540U 7760

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.99 11.39
Mức độ mới 10 Tháng 11 2022 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 96 6
Luồng 192 12
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 15 Watt

EPYC 9654 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 558.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7540U: mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 7540U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 9654 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 PRO 7540U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 9654
EPYC 9654
AMD Ryzen 5 PRO 7540U
Ryzen 5 PRO 7540U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 995 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7540U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 9654 và Ryzen 5 PRO 7540U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.