Apple M2 vs Phenom X4 9950 BE (140W)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 và Phenom X4 9950 BE (140W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất851không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmApple Apple M-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng44.33không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAgena (2007−2008)
Ngày phát hành10 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của M2 và Phenom X4 9950 BE (140W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 và Phenom X4 9950 BE (140W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng84
Tần số cơ bản2.424 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.48 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 12 MB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 220 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu2 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu285 mm2
Số lượng bóng bán dẫn20000 Million450 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 và Phenom X4 9950 BE (140W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuAM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt140 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được M2 và Phenom X4 9950 BE (140W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong M2 và Phenom X4 9950 BE (140W).

Nhân đồ họaApple M2 10-Core GPU ( - 1398 MHz)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 4
Luồng 8 4
Quy trình công nghệ 5 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 140 Watt

Apple M2 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M2 và Phenom X4 9950 BE (140W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Apple M2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom X4 9950 BE (140W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M2
M2
AMD Phenom X4 9950 BE (140W)
Phenom X4 9950 BE (140W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 647 số phiếu

Hãy đánh giá M2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom X4 9950 BE (140W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý M2 và Phenom X4 9950 BE (140W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.