EPYC 9374F vs Xeon Platinum 8462Y+
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 39 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.54 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | AMD EPYC | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.04 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Genoa (2022−2023) | Sapphire Rapids (2023−2024) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,850 | $5,945 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 32 |
Luồng | 64 | 64 |
Tần số cơ bản | 3.85 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 4.3 GHz | 4.1 GHz |
Hệ số nhân | 38.5 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 256 MB (shared) | 60 MB |
Quy trình công nghệ | 5 nm, 6 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 8x 72 mm2 | 4x 477 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 81 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 52,560 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 2 |
Socket | SP5 | 4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 320 Watt | 300 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 6 TiB | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 460.8 GB/s | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 128 | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2022 | 10 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 320 Watt | 300 Watt |
EPYC 9374F có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8462Y+: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 9374F và Xeon Platinum 8462Y+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.