EPYC 7552 vs EPYC 9184X

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7552
2019
48 lõi / 96 số luồng, 200 Watt
38.25
+21.8%
EPYC 9184X
2023
16 lõi / 32 luồng, 320 Watt
31.41

EPYC 7552 vượt qua EPYC 9184X với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7552 và EPYC 9184X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81138
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.314.58
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.239.35
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Genoa-X (2023)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,025$4,928

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7552 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 60% so với EPYC 9184X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7552 và EPYC 9184X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7552 và EPYC 9184X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4816
Luồng9632
Tần số cơ bản2.2 GHz3.55 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.2 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3192 MB (shared)768 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm5 nm
Kích thước đế192 mm28x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million90,160 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7552 và EPYC 9184X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketSP3SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt320 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7552 và EPYC 9184X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7552 và EPYC 9184X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7552 và EPYC 9184X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7552 và EPYC 9184X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7552 và EPYC 9184X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7552 và EPYC 9184X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7552 38.25
+21.8%
EPYC 9184X 31.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7552 61282
+21.8%
EPYC 9184X 50320

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.25 31.41
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 48 16
Luồng 96 32
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 320 Watt

EPYC 7552 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.8%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9184X: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7552 vì nó vượt trội hơn EPYC 9184X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7552 và EPYC 9184X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7552
EPYC 7552
AMD EPYC 9184X
EPYC 9184X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 42 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7552 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9184X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7552 và EPYC 9184X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.