EPYC 7552 vs EPYC 7642

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7552
2019
48 lõi / 96 số luồng, 200 Watt
38.25
+4.2%
EPYC 7642
2019
48 lõi / 96 số luồng, 225 Watt
36.70

EPYC 7552 chỉ vượt qua EPYC 7642 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7552 và EPYC 7642, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.295.61
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng18.2115.53
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,025$4,775

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7552 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với EPYC 7642.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7552 và EPYC 7642: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7552 và EPYC 7642, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4848
Luồng9696
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.4 GHz
Hệ số nhân2223
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3192 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế192 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7552 và EPYC 7642 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketSP3TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7552 và EPYC 7642 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7552 và EPYC 7642 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7552 và EPYC 7642. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB4 TiB
Số kênh bộ nhớ88
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7552 và EPYC 7642.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7552 và EPYC 7642 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7552 và EPYC 7642 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7552 38.25
+4.2%
EPYC 7642 36.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7552 61282
+4.2%
EPYC 7642 58795

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.25 36.70
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 225 Watt

EPYC 7552 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7552 và EPYC 7642. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7552
EPYC 7552
AMD EPYC 7642
EPYC 7642

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 42 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7552 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7642 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7552 và EPYC 7642, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.