EPYC 7551 vs Ryzen Threadripper 1920X

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7551
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
16.18
+12.4%
Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
14.40

EPYC 7551 vượt qua Ryzen Threadripper 1920X với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437528
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.144.12
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng8.607.65
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,400$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 1920X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 261% so với EPYC 7551.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3212
Luồng6424
Tần số cơ bản2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2035
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)32 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million9,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketTR4SP3r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB2 TiB
Số kênh bộ nhớ84
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12860

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7551 16.18
+12.4%
Ryzen Threadripper 1920X 14.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7551 25960
+12.4%
Ryzen Threadripper 1920X 23096

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7551 903
Ryzen Threadripper 1920X 1188
+31.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7551 5903
Ryzen Threadripper 1920X 7203
+22%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.18 14.40
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 10 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 32 12
Luồng 64 24

EPYC 7551 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 1920X: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7551 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Threadripper 1920X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7551 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Threadripper 1920X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7551
EPYC 7551
AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 394 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7551 và Ryzen Threadripper 1920X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.