EPYC 7502P vs Ryzen 5 PRO 4650G

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7502P
2019
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
31.75
+216%
Ryzen 5 PRO 4650G
2020
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
10.06

EPYC 7502P vượt qua Ryzen 5 PRO 4650G với mức trọn vẹn là 216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137806
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.37không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng16.8014.74
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,300không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân326
Luồng6412
Tần số cơ bản2.5 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.35 GHz4.2 GHz
Hệ số nhân2537
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm
Kích thước đế192 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketTR4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7502P 31.75
+216%
Ryzen 5 PRO 4650G 10.06

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7502P 50932
+216%
Ryzen 5 PRO 4650G 16140

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7502P 963
Ryzen 5 PRO 4650G 1564
+62.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7502P 7822
+28%
Ryzen 5 PRO 4650G 6112

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.75 10.06
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 32 6
Luồng 64 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 65 Watt

EPYC 7502P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 215.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 4650G: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7502P vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 4650G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 7502P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 PRO 4650G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7502P
EPYC 7502P
AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Ryzen 5 PRO 4650G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1738 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 4650G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7502P và Ryzen 5 PRO 4650G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.