EPYC 7371 vs Xeon E5-2696 v4

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7371
2018
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
19.19
+23.7%
Xeon E5-2696 v4
2016
22 lõi / 44 luồng, 150 Watt
15.51

EPYC 7371 vượt qua Xeon E5-2696 v4 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất325468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.30không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng10.809.89
Nhà phát triểnAMDIntel
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành16 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,550không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1622
Luồng3244
Tần số cơ bản3.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân3122
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)5.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)55 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế192 mm2456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketTR4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1,536 GB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express12840

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7371 19.19
+23.7%
Xeon E5-2696 v4 15.51

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7371 30782
+23.7%
Xeon E5-2696 v4 24879

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.19 15.51
Mức độ mới 16 Tháng 11 2018 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 16 22
Luồng 32 44
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

EPYC 7371 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.7%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2696 v4: số lượng lõi nhiều hơn 37.5% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7371 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2696 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7371
EPYC 7371
Intel Xeon E5-2696 v4
Xeon E5-2696 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 12 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7371 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 382 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7371 và Xeon E5-2696 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.