EPYC 4565P vs Athlon 3000G

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4565P
2025
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
40.02
+1345%
Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.77

EPYC 4565P vượt qua Athlon 3000G với mức trọn vẹn là 1345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất791829
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.415.27
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng22.717.63
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGrado (2025)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành13 Tháng 5 2025 (gần đây)21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$589$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4565P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1255% so với Athlon 3000G.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4565P và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4565P và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng324
Tần số cơ bản4.3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm14 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2209.78 mm2?
Số lượng bóng bán dẫn16,630 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4565P và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketAM5AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4565P và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
PowerNow-+
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4565P và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4565P và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB?
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4565P và Athlon 3000G.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4565P và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express246

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4565P và Athlon 3000G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 4565P 40.02
+1345%
Athlon 3000G 2.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 4565P 64345
+1344%
Athlon 3000G 4456

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.02 2.77
Nhân đồ họa 1.92 2.89
Mức độ mới 13 Tháng 5 2025 21 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 16 2
Luồng 32 4
Quy trình công nghệ 4 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 35 Watt

EPYC 4565P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1344.8%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 3000G: nhân đồ họa nhanh hơn 50.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 4565P vì nó vượt trội hơn AMD Athlon 3000G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: EPYC 4565P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon 3000G dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4565P
EPYC 4565P
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 4565P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2239 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 4565P và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.