E2-9000 vs i3-2340UE

VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-9000
2016
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.59
Core i3-2340UE
2011
2 lõi / 4 luồng, 17 Watt
0.61
+3.4%

Core i3-2340UE chỉ vượt qua E2-9000 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E2-9000 và Core i3-2340UE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28692857
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmBristol RidgeIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng5.623.42
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$250

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-9000 và Core i3-2340UE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-9000 và Core i3-2340UE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.2 GHz1.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu13
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB (shared)
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế124.5 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1200 Million624 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-9000 và Core i3-2340UE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGAIntel BGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt17 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-9000 và Core i3-2340UE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,không có dữ liệu
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-9000 và Core i3-2340UE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-9000 và Core i3-2340UE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-9000 và Core i3-2340UE.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 3000 và R2 (Stoney Ridge)
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)Intel HD Graphics 3000

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-9000 và Core i3-2340UE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E2-9000 0.59
i3-2340UE 0.61
+3.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E2-9000 950
i3-2340UE 976
+2.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 0.61
Nhân đồ họa 0.89 0.57
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 1 Tháng 6 2011
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 17 Watt

E2-9000 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 56.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-2340UE: hiệu năng cao hơn 3.4%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa E2-9000 và Core i3-2340UE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-9000
E2-9000
Intel Core i3-2340UE
Core i3-2340UE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 325 số phiếu

Hãy đánh giá E2-9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i3-2340UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-9000 và Core i3-2340UE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.