E1-1500: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-1500 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.24% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán E1-1500 vào ngày 6 Tháng 1 2013. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zacate, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 40 nm, với tần số tối đa là 1480 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FT1 BGA 413-Ball, với TDP là 18 Watt và nhiệt độ tối đa là 100 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E1-1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD E-Series
Hiệu quả năng lượng1.27từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số tối đa1.48 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế75 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFT1 BGA 413-Ball
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V
PowerNow+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-1500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong E1-1500.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7310

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

E1-1500 0.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E1-1500 391

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E1-1500 108

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E1-1500 191

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của E1-1500 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


E1-1200 100
E1-1500 100
Celeron 440 95.83

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của E1-1500 từ Intel là Celeron 440, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 14 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của E1-1500 từ Intel:

Celeron G460 120.83
Celeron 450 112.5
Celeron G440 108.33
E1-1500 100
Celeron 827E 95.83
Celeron 440 95.83

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 449 cấu hình sử dụng E1-1500. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với E1-1500:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với E1-1500 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.7% (3/449)
RTX 2060 GeForce RTX 2060
0.2% (1/449)
RX 580 Radeon RX 580
2.4% (11/449)
GTX 1650 GeForce GTX 1650
0.4% (2/449)
Radeon 780M Radeon 780M
0.2% (1/449)
RX 570 Radeon RX 570
0.2% (1/449)
GTX 690 GeForce GTX 690
0.2% (1/449)

Tất cả các so sánh với E1-1500

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 164 các phiếu

Hãy đánh giá E1-1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý E1-1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.