Athlon 64 3500+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 3500+
2001
1 lõi / 1 luồng,89 Watt
0.24

Athlon 64 3500+ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.24% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon 64 3500+ vào ngày vào Tháng 1 2001 với giá đề xuất $59. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc San Diego, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 2200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket 939, với TDP là 89 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 3500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng0.26từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSan Diego (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 1 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 3500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa2.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế230 mm2
Số lượng bóng bán dẫn227 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 3500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
Socket939
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 3500+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 64 3500+ 0.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 3500+ 377

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 64 3500+ 129

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 64 3500+ 116

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon 64 3500+ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


E1-1200 100
E1-1500 100
Athlon 64 3500+ 100
Celeron 440 95.83

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon 64 3500+ từ Intel là Celeron 440, trung bình chậm hơn 4% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon 64 3500+ từ Intel:

Celeron G460 120.83
Celeron 450 112.5
Celeron G440 108.33
Athlon 64 3500+ 100
Celeron 827E 95.83
Celeron 440 95.83

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 195 cấu hình sử dụng Athlon 64 3500+. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon 64 3500+:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon 64 3500+ theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Athlon 64 3500+

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 54 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Athlon 64 3500+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.