i9-9940X vs i7-3960X Extreme Edition
Tổng điểm hiệu suất
Core i9-9940X vượt qua Core i7-3960X Extreme Edition với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 372 | 1201 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.13 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i9 | Intel Core i7EE |
Hiệu quả năng lượng | 10.13 | 4.05 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Sandy Bridge (2011−2013) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 14 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,387 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 14 | 6 |
Luồng | 28 | 12 |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 3.3 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 2.0 |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 5 GT/s |
Hệ số nhân | 33 | 33 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1,536 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 19.25 MB (shared) | 15 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 484 mm2 | 434.72 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 88 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2270 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCLGA2066 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 85.33 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition.
Nhân đồ họa | N/A | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9940X và Core i7-3960X Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.00 |
Số làn PCI-Express | 44 | 40 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.55 | 5.53 |
Mức độ mới | 19 Tháng 10 2018 | 14 Tháng 11 2011 |
Số lượng nhân | 14 | 6 |
Luồng | 28 | 12 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 130 Watt |
i9-9940X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 217.4%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 133.3% và số lượng luồng nhiều hơn 133.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của i7-3960X Extreme Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-9940X vì nó vượt trội hơn Core i7-3960X Extreme Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.