i9-13900E vs Ryzen 7 PRO 7745

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-13900E
2023
24 lõi / 32 luồng, 65 Watt
21.97
+1.5%
Ryzen 7 PRO 7745
2023
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
21.64

Core i9-13900E chỉ vượt qua Ryzen 7 PRO 7745 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng32.1931.71
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng3216
Tần số cơ bản1.8 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Kích thước đế257 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C61 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics và UHD Graphics 770
Intel UHD Graphics 770AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-13900E 21.97
+1.5%
Ryzen 7 PRO 7745 21.64

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-13900E 35243
+1.5%
Ryzen 7 PRO 7745 34722

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-13900E 1646
Ryzen 7 PRO 7745 2635
+60.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-13900E 8337
Ryzen 7 PRO 7745 13507
+62%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.97 21.64
Nhân đồ họa 5.31 1.71
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 24 8
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

i9-13900E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 210.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7745: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i9-13900E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 PRO 7745 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13900E
Core i9-13900E
AMD Ryzen 7 PRO 7745
Ryzen 7 PRO 7745

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i9-13900E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7745 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13900E và Ryzen 7 PRO 7745, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.