Core i9-12900KF: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-12900KF
2021
16 lõi / 24 luồng,125 Watt
25.66

Core i9-12900KF mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 25.66% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i9-12900KF vào ngày 4 Tháng 11 2021 với giá đề xuất $564. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Alder Lake, Golden Cove, Gracemont, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 16 lõi lõi và 24 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 5200 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1700, với TDP là 125 Watt và nhiệt độ tối đa là 72 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800, DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-12900KF, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất202
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.24
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng19.56từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcAlder Lake, Golden Cove, Gracemont (2021)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$564từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-12900KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Số lượng nhân hiệu suất cao8từ 60 (Xeon w9-3595X)
Số lượng nhân hiệu quả8từ 16 (Core i9-13900K)
Luồng24
Tần số cơ bản3.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa5.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 4.0
Tốc độ bus8 × 16 GT/s
Hệ số nhân32từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế215.25 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-12900KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-12900KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Turbo Boost Max 3.0+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-12900KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-12900KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-12900KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ76.805 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-12900KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-12900KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-12900KF 25.66

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-12900KF 41095

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i9-12900KF 2606

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i9-12900KF 15111

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i9-12900KF so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i7-14700 103.23
Core i9-12900KF 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i9-12900KF từ AMD là Ryzen 7 9800X3D, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 8 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i9-12900KF từ AMD:

Ryzen 9 7900 118.36
Ryzen 9 5950X 110.87
Core i9-12900KF 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 6483 cấu hình sử dụng Core i9-12900KF. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i9-12900KF:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i9-12900KF theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
6.3% (406/6483)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
1.1% (73/6483)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
2.5% (161/6483)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.1% (8/6483)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
18.8% (1218/6483)
RX 7900 XT Radeon RX 7900 XT
0.2% (10/6483)
RX 6950 XT Radeon RX 6950 XT
0.2% (15/6483)

Tất cả các so sánh với Core i9-12900KF

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 563 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-12900KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i9-12900KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.