i7-2840QM vs Turion 64 ML-30

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2840QM
2011
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
2.40
+1400%
Turion 64 ML-30
2005
1 lõi / 1 luồng,35 Watt
0.16

Core i7-2840QM vượt qua Turion 64 ML-30 với mức trọn vẹn là 1400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18003311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Turion 64
Hiệu quả năng lượng5.080.44
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Lancaster (2005−2006)
Ngày phát hành4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)Tháng 3 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số tối đa2.4 GHz1.6 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/s800 MHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế216 mm2125 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1160 Million114 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket G2754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
PowerNow-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.598 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 0.16
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

i7-2840QM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1400%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 ML-30: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-2840QM vì nó vượt trội hơn Turion 64 ML-30 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2840QM
Core i7-2840QM
AMD Turion 64 ML-30
Turion 64 ML-30

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2840QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Turion 64 ML-30 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-2840QM và Turion 64 ML-30, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.