i7-2675QM vs Celeron G6900T

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2675QM
2011
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
2.44
+3%
Celeron G6900T
2022
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
2.37

Core i7-2675QM chỉ vượt qua Celeron G6900T với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2675QM và Celeron G6900T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18181839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.166.45
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$378không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2675QM và Celeron G6900T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2675QM và Celeron G6900T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Luồng82
Tần số cơ bản2.2 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.8 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế216 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2675QM và Celeron G6900T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1224FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2675QM và Celeron G6900T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2675QM và Celeron G6900T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2675QM và Celeron G6900T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2675QM và Celeron G6900T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2675QM và Celeron G6900T.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 3000 và UHD Graphics 710
Intel HD Graphics 3000Intel UHD Graphics 710
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2675QM và Celeron G6900T.

Số lượng màn hình tối đa24
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2675QM và Celeron G6900T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2675QM và Celeron G6900T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2675QM và Celeron G6900T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2675QM và Celeron G6900T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-2675QM 2.44
+3%
Celeron G6900T 2.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-2675QM 3913
+2.9%
Celeron G6900T 3801

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-2675QM 446
Celeron G6900T 1401
+214%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-2675QM 1412
Celeron G6900T 2463
+74.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.44 2.37
Nhân đồ họa 0.57 2.46
Mức độ mới 12 Tháng 10 2011 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

i7-2675QM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G6900T: nhân đồ họa nhanh hơn 331.6%, mới hơn 10 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2675QM và Celeron G6900T. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core i7-2675QM được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron G6900T dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2675QM
Core i7-2675QM
Intel Celeron G6900T
Celeron G6900T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2675QM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 676 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G6900T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2675QM và Celeron G6900T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.