Core i7-2657M vs Core 2 Quad Q9000

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2657M
2011
2 lõi / 4 luồng, 17 Watt
0.97
Core 2 Quad Q9000
2009
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
0.98
+1%

Core 2 Quad Q9000 chỉ vượt qua Core i7-2657M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25452530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core 2 Quad
Hiệu quả năng lượng5.432.07
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$317$348

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/s1066 MHz
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB6 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế149 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn624 Million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.175V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA1023PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching--
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8.01 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-2657M 0.97
Core 2 Quad Q9000 0.98
+1%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

i7-2657M 3491
+45.7%
Core 2 Quad Q9000 2396

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

i7-2657M 6229
Core 2 Quad Q9000 8008
+28.6%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
i7-2657M 2546
Core 2 Quad Q9000 2863
+12.5%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

i7-2657M 2
Core 2 Quad Q9000 2
+24.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 0.98
Mức độ mới 3 Tháng 1 2011 1 Tháng 1 2009
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 45 Watt

i7-2657M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Quad Q9000: hiệu năng cao hơn 1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2657M
Core i7-2657M
Intel Core 2 Quad Q9000
Core 2 Quad Q9000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2657M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 537 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-2657M và Core 2 Quad Q9000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.