i7-2657M vs A8 Pro-7150B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-2657M
2011
2 lõi / 4 luồng,17 Watt
0.98
+3.2%
A8 Pro-7150B
2014
4 lõi / 4 luồng,19 Watt
0.95

Core i7-2657M chỉ vượt qua A8 Pro-7150B với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25012526
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7AMD Kaveri
Hiệu quả năng lượng5.494.76
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$317không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2657M và A8 Pro-7150B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.6 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế149 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn624 Million2410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2657M và A8 Pro-7150B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCBGA1023FP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt19 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2657M và A8 Pro-7150B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA++
AVX++
FRTC-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2657M và A8 Pro-7150B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2657M và A8 Pro-7150B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép8.01 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2657M và A8 Pro-7150B.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 3000AMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu6
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu384
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2657M và A8 Pro-7150B.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort++
HDMI++
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2657M và A8 Pro-7150B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.98 0.95
Mức độ mới 3 Tháng 1 2011 4 Tháng 6 2014
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 19 Watt

i7-2657M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của A8 Pro-7150B: mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-2657M và A8 Pro-7150B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-2657M
Core i7-2657M
AMD A8 Pro-7150B
A8 Pro-7150B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-2657M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá A8 Pro-7150B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-2657M và A8 Pro-7150B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.