Intel Core i7-2649M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i7-2649M vào ngày 3 Tháng 1 2011 với giá đề xuất $346. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Sandy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1023, với TDP là 25 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-2649M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$346từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-2649M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản2.3 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 2.0
Tốc độ bus4 × 5 GT/s
Hệ số nhân23từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn624 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-2649M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-2649M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX
AES-NI+
FMA+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
My WiFi+
Turbo Boost Technology+
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Demand Based Switching-
FDI+
Fast Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-2649M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Identity Protection+
Anti-Theft+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-2649M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-2649M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8.01 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i7-2649M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 3000
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz
InTru 3D+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Core i7-2649M.

Số lượng màn hình tối đa2
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
SDVO+
CRT+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-2649M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-2649M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core i7-2649M.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Core i7-2649M. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i7-2649M:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i7-2649M theo thống kê người dùng:

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i7-2649M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i7-2649M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.