i7-12700TE vs Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-12700TE
2022
12 lõi / 20 số luồng, 35 Watt
11.83
Ryzen Threadripper PRO 5975WX
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
47.28
+300%

Ryzen Threadripper PRO 5975WX vượt qua Core i7-12700TE với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng32.1916.08
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)Chagall PRO (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1232
Luồng2064
Tần số cơ bản1.4 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đế215 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-12700TE 11.83
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 47.28
+300%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-12700TE 18985
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 75840
+299%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-12700TE 1567
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 2048
+30.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-12700TE 7217
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 16329
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.83 47.28
Số lượng nhân 12 32
Luồng 20 64
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 280 Watt

i7-12700TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 5975WX: hiệu năng cao hơn 299.7%, số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 220%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 5975WX vì nó vượt trội hơn Core i7-12700TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-12700TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Threadripper PRO 5975WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12700TE
Core i7-12700TE
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 36 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-12700TE và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.